商品详情大图

小松自卸车配件HD785-7561-40-81150

及时发货 交易保障 卖家承担邮费

商品详情


小松自卸车配件HD785-7561-40-81150

液压油滤芯PC400208-60-71128
工字架衬套PC400内径100mm 
铲斗销轴PC400100*630mm
工字架侧板PC400
涨紧油缸总成PC400
引导轮PC400


Bơm phanh  705-22-28310
Van nạp dầu bình tích năng  566-43-82810
Bơm phanh  705-34-28840
Cảm biến áp xuất nhiên liệu ND499000-6160
Tăng áp động cơ 6502-52-5010
Bơm ben lái  705-95-07101
Bơm nhiên liệu (6245-71-1100) 6245-70-1101
Vòi phun 6245-11-3100
Bơm nước động cơ (6240-61-1102) 6240-61-1106
Mặt quy lát  6245-11-1100
Cao su giảm chấn ca bin ( 569-54-82371) 569-54-8R810
Cảm biến áp lực dầu động cơ  6219-81-1961
Cao su giảm chấn to  569-01-72420
Cao su giảm chấn nhỏ 569-01-72120
Ống nước mặt máy  6240-11-6540
Ống nước mặt máy  6245-11-6510
Ống nước sườn máy  6245-11-6520
Gioăng vòi phun 6219-71-1150
Gioăng vòi phun (6219-71-6150) 6219-71-1160
Vòng bi giảm tốc cạnh  569-22-72520
Ống dầu vòi phun máy số 1 ( 6245-71-5110) 6245-71-5111
Ống dầu vòi phun máy số 2 ( 6245-71-5120) 6245-71-5121
Ống dầu vòi phun máy số 3 ( 6245-71-5130) 6245-71-5131
Ống dầu vòi phun máy số 4 ( 6245-71-5140) 6245-71-5141
Ống dầu vòi phun máy số 5 ( 6245-71-5150) 6245-71-5151
Ống dầu vòi phun máy số 6 ( 6245-71-5160) 6245-71-5161
Bu lông các đăng máy ren tinh ( 421-20-12690) 566-20-41220
Bu lông các đăng máy  01050-61260
Bu lông các đăng gầm (426-20-12690) 281-20-12320
Bu lông các đăng gầm  01050-61470
Bạc thép xi lanh lái (07177-05530) 707-52-15310
Ống dầu bơm cao áp  6245-71-5181
Ống dầu ga doan cao áp 6240-71-5310
Ống dầu ga doan cao áp 6240-70-5410
Ống dầu bơm nhiên liệu ( 6240-71-5330) 6240-71-5331
Phin lọc tinh ben lái  207-60-61250
Van nạp khi bình tích năng  721-89-12011
Ống nước tăng áp  6245-61-6851
Ống nước tăng áp  6245-61-6860
Ống nước tăng áp  6245-61-6870
Bu lống rắc co ống nước mặt máy  07206-30710
Bu lống rắc co ống nước mặt máy  6215-11-6560
Bu lông đế tăng áp  6166-11-9910
Ê cu đế tăng áp  6685-11-5550
Ống dầu đi tăng áp  6245-51-8160
Ống dầu về  tăng áp  6245-50-8140
Ống dầu đi tăng áp  6240-51-8170
Ống dầu về  tăng áp  6240-51-8410
Măng xéc bình tích năng (721-47-12020) 721-47-12021
Măng xéc bình tích năng   721-47-12080
Gioăng bình tích  năng  07000-15090
Gioăng bình tích  năng  07000-12100
Gioăng phớt xi lanh lái  707-98-26901
Bộ gioăng phớt piston phanh trước  566-32-05211
Gioăng van lái trên  561-40-00100
Gioăng van lái dưới  561-40-00200
Gioăng nhỏ van lái  566-40-42580
Căn nhựa van lái  566-40-42822
Gioăng đế tăng áp  6240-11-5920
Gioăng ống xả  6240-11-5820
Gioăng chân két mát nước  426-03-31220
Gioăng phớt piston ben  707-99-73800
Gioăng phớt xi lanh lái  721-98-00300
Công tắc phanh đỗ  421-43-32912
Cảm biến ap xuất dầu biến mô  561-15-74660
Ống hút cao su cong khí nạp ( 566-02-6E151) 566-02-6E151
Ống hút cao su thẳng khí nạp  566-02-6E141
Mô bin ben ( UCR901209140) 56B-43-12402
Gioăng đầu trục hộp số  07000-75170
Phớt chắn đầu trục hộp số (772-19-14280) 426-15-59180
Phớt chắn đầu trục hộp số  07012-50125
Gioăng ống dầu  07000-F3038
Ống xả ruột gà (455-464) ( 569-02-88130) 569-02-88132
Giắc co ống nước mặt máy  6127-71-5710
Gioăng ống dầu van ben  07000-F2055
Phụ tùng xe gạt D15-6 
Phớt xi lanh căng xích  17A-30-43540
Phớt xi lanh căng xích  175-30-24242
Bạc ( 07177-01240) 707-52-15820
Bạc  07155-01025
Phụ tùng xe HD 785-7 
Bu lông đế càng A 01010-61650
Long đen đế càng A 01643-31645
Mặt bích càng A 561-40-81150


下一条:小松发动机套餐包PC400-8ENGOV
济宁山特松正工程机械有限公司为你提供的“小松自卸车配件HD785-7561-40-81150”详细介绍
济宁山特松正工程机械有限公司
主营:小松配件,小松发动机配件,小松底盘件,小松液压泵配件
联系卖家 进入商铺

小松自卸车配件信息

最新信息推荐

进店 拨打电话 微信